ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Motivation: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề "motivation" (động lực) thường xoay quanh cách thúc đẩy bản thân và người khác, tầm quan trọng của động lực, và các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Motivation

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề motivation thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

Khả năng tạo động lực

  • How can a boss motivate employees in a company? (Làm thế nào để người quản lý có thể tạo động lực cho nhân viên của họ?)

  • What motivates adults? (Điều gì tạo động lực cho người lớn?)

  • How can you help someone who has no motivation? (Làm thế nào để giúp một người không có động lực?)

  • Should there be competition between employees in a company or between companies? (Có nên có sự cạnh tranh giữa các nhân viên trong một công ty hoặc giữa các công ty không?)

  • How can children be motivated to achieve their goals? (Làm thế nào để trẻ em được thúc đẩy để đạt được mục tiêu của mình?)

  • When should parents encourage or motivate their children? (Cha mẹ nên thúc đẩy con cái vào những thời điểm nào?)

  • What types of motivation should parents use? (Loại hình động lực nào cha mẹ nên sử dụng?)

  • Do you think children need motivation to achieve success? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em cần được thúc đẩy để đạt được thành tích không?)

  • Is it always necessary to set goals to motivate children? (Có cần thiết luôn đặt ra mục tiêu để tạo động lực cho trẻ em không?)

  • How can setting goals motivate children? (Việc đặt mục tiêu có thể tạo động lực cho trẻ em theo những cách nào?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Motivation

Vai trò và tầm quan trọng của động lực

  • Can people achieve success without motivation? (Người ta có thể đạt được thành công mà không có động lực không?)

  • Is motivation important for learning? (Động lực có quan trọng cho việc học hỏi không?)

  • How can young people be encouraged to learn new things? (Làm thế nào để thúc đẩy người trẻ học hỏi những điều mới?)

So sánh động lực với các yếu tố khác

  • Is motivation or pressure more important for children? (Động lực hay áp lực quan trọng hơn đối với trẻ em?)

  • Which is more important – motivation or pressure for children to succeed? (Bạn nghĩ yếu tố nào quan trọng hơn: động lực hay áp lực để trẻ thành công?)

Các khía cạnh khác liên quan đến động lực

  • Why do some people not like to ask for help when learning? (Tại sao một số người không muốn nhờ người khác giúp đỡ khi học tập?)

  • What are the differences between motivation in young people and adults? (Sự khác biệt giữa động lực của người trẻ và người lớn là gì?)

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Motivation - IELTS Speaking Part 3

2.1. How can a boss motivate employees in a company?

How can a boss motivate employees in a company? (Làm thế nào để một người sếp có thể tạo động lực cho nhân viên trong công ty?)

A boss can motivate employees by creating an environment where people feel genuinely valued and supported. One effective way is to give clear recognition when someone performs well, because feeling appreciated can significantly boost morale. Another important factor is offering opportunities for growth, such as training programs or chances to take on more responsibility, this helps employees feel that their efforts lead to real progress.

Additionally, a good boss should maintain transparent communication and listen actively to employees’ concerns. When people feel heard, they become more engaged. Finally, providing flexible working conditions or wellness-oriented policies can also enhance motivation, since employees tend to perform better when their work–life balance is respected. Overall, motivation thrives where trust, respect, and development are consistently prioritized.

(Làm sếp có thể tạo động lực cho nhân viên bằng cách xây dựng một môi trường nơi mọi người cảm thấy được trân trọng và hỗ trợ. Một cách hiệu quả là ghi nhận rõ ràng khi ai đó làm tốt, vì cảm giác được đánh giá cao giúp tinh thần làm việc tăng lên đáng kể. Bên cạnh đó, việc tạo cơ hội phát triển, như các chương trình đào tạo hoặc trao thêm trách nhiệm, giúp nhân viên cảm thấy nỗ lực của họ mang lại tiến bộ thực sự.

Ngoài ra, một người sếp tốt cần giữ giao tiếp minh bạch và lắng nghe những mối quan tâm của nhân viên. Khi cảm thấy được lắng nghe, họ sẽ gắn bó hơn với công việc. Cuối cùng, việc áp dụng chính sách linh hoạt hoặc quan tâm đến sức khỏe tinh thần cũng giúp tăng động lực, bởi nhân viên làm việc hiệu quả hơn khi cân bằng được công việc và cuộc sống. Nhìn chung, động lực phát triển mạnh nhất khi có sự tin tưởng, tôn trọng và cơ hội phát triển.)

Vocabulary ghi điểm:

  • morale: tinh thần làm việc

  • transparent communication: giao tiếp minh bạch

  • engaged: gắn bó, chú tâm

  • work–life balance: cân bằng công việc–cuộc sống

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng

2.2. What motivates adults?

What motivates adults? (Điều gì tạo động lực cho người trưởng thành?)

What motivates adults?

Adults are often motivated by a combination of personal fulfillment and practical responsibilities. On one hand, many people are driven by the desire to achieve a sense of purpose, whether that comes from pursuing a meaningful career, mastering new skills, or contributing to their community. This kind of intrinsic motivation tends to be long-lasting because it aligns with their values.

On the other hand, adults are also motivated by external factors such as financial stability, career advancement, and the need to provide for their families. These pressures can push them to work harder, but they also make motivation more complex, because adults have to balance ambition with real-life obligations. In most cases, what truly keeps adults going is a blend of personal goals, emotional fulfillment, and social expectations, all shaping how they choose to spend their time and energy.

(Đối với người trưởng thành, động lực thường đến từ sự hoàn thiện bản thân và những trách nhiệm thực tế. Một mặt, nhiều người được thúc đẩy bởi mong muốn sống có mục đích dù là theo đuổi một sự nghiệp ý nghĩa, rèn luyện kỹ năng mới hay đóng góp cho cộng đồng. Đây là dạng động lực nội tại nên thường bền vững hơn vì nó phù hợp với giá trị của họ.

Mặt khác, người trưởng thành cũng bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài như sự ổn định tài chính, cơ hội thăng tiến hay trách nhiệm nuôi dưỡng gia đình. Những áp lực này có thể khiến họ làm việc chăm chỉ hơn, nhưng đồng thời cũng khiến động lực trở nên phức tạp, bởi họ phải cân bằng giữa hoài bão và nghĩa vụ thực tế. Nhìn chung, người lớn được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa mục tiêu cá nhân, cảm xúc được đáp ứng và kỳ vọng xã hội, định hình cách họ dùng thời gian và năng lượng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • intrinsic motivation: động lực nội tại

  • fulfillment: sự thỏa mãn, sự hoàn thiện

  • external pressures: áp lực bên ngoài

  • obligations: nghĩa vụ, trách nhiệm

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.3. How can children be motivated to achieve their goals?

How can children be motivated to achieve their goals? (Làm thế nào để trẻ em được tạo động lực để đạt được mục tiêu?)

Children can be motivated by creating an environment where effort is noticed and progress feels exciting. One effective method is to set clear, achievable milestones, because reaching small goals helps children build confidence and maintain momentum. Parents and teachers can also offer specific praise, focusing on the process rather than just the outcome, which teaches children that persistence is more important than perfection.

Another powerful approach is to connect goals with children’s personal interests. When a task feels meaningful or fun, children are naturally more driven. Additionally, giving them a degree of autonomy, such as choosing how they want to complete a task, helps them develop responsibility and a sense of ownership. Ultimately, motivation grows strongest when support, encouragement, and independence are balanced thoughtfully.

(Trẻ em có thể được tạo động lực bằng cách xây dựng một môi trường nơi nỗ lực được ghi nhận và tiến bộ trở nên thú vị. Một cách hiệu quả là đặt ra những mục tiêu nhỏ, rõ ràng, vì việc đạt được các cột mốc này giúp trẻ tự tin và duy trì hứng thú. Cha mẹ và giáo viên cũng nên khen ngợi một cách cụ thể, tập trung vào quá trình hơn là kết quả, để trẻ hiểu rằng kiên trì quan trọng hơn sự hoàn hảo.

Một cách khác để tăng động lực là liên kết mục tiêu với sở thích của trẻ. Khi nhiệm vụ mang ý nghĩa hoặc tạo cảm giác vui vẻ, trẻ sẽ tự nhiên cố gắng hơn. Ngoài ra, trao cho trẻ quyền tự quyết ở mức độ phù hợp như cho phép chọn cách hoàn thành nhiệm vụ, giúp chúng học trách nhiệm và cảm giác làm chủ. Cuối cùng, động lực mạnh nhất khi sự hỗ trợ, khích lệ và tính tự lập được cân bằng hợp lý.)

Vocabulary ghi điểm:

  • milestones: cột mốc

  • persistence: sự kiên trì

  • autonomy: quyền tự chủ

  • ownership: cảm giác làm chủ

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng

2.4. Do you think children need motivation to achieve success?

Do you think children need motivation to achieve success? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em cần động lực để đạt được thành công không?)

Yes, I believe children absolutely need motivation to achieve success, because it gives them the emotional energy and direction to keep going, especially when tasks become challenging. While children are naturally curious, that curiosity isn’t always enough to help them persist through frustration or setbacks. Motivation whether it comes from encouragement, recognition, or a sense of personal interest, helps them understand why their effort matters and gives them the confidence to push themselves further.

More importantly, having consistent motivation at a young age helps children build long-term habits such as discipline, resilience, and goal-setting. These skills are often more crucial than raw talent, because they determine how a child responds to difficulties. In essence, motivation doesn’t just help children achieve immediate goals; it shapes their mindset and prepares them for future success.

(Tôi tin rằng trẻ em thực sự cần động lực để đạt được thành công, vì điều này mang lại cho chúng năng lượng cảm xúc và định hướng để tiếp tục, đặc biệt khi nhiệm vụ trở nên khó khăn. Trẻ thường tò mò tự nhiên, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đủ để giúp chúng vượt qua sự chán nản hoặc thất bại. Động lực dù đến từ sự khích lệ, ghi nhận hay hứng thú cá nhân giúp trẻ hiểu vì sao nỗ lực của mình quan trọng và củng cố sự tự tin để cố gắng hơn.

Quan trọng hơn, động lực nhất quán từ nhỏ giúp trẻ xây dựng các thói quen lâu dài như kỷ luật, khả năng phục hồi và đặt mục tiêu. Những kỹ năng này thường quan trọng hơn cả tài năng, vì chúng quyết định cách trẻ đối mặt với khó khăn. Nói cách khác, động lực không chỉ giúp trẻ đạt mục tiêu trước mắt mà còn hình thành tư duy và chuẩn bị cho thành công trong tương lai.)

Vocabulary ghi điểm:

  • setbacks: trở ngại

  • resilience: khả năng phục hồi

  • discipline: tính kỷ luật

  • long-term habits: thói quen dài hạn

Test IELTS Online 

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.5. Can people achieve success without motivation?

Can people achieve success without motivation? (Con người có thể đạt được thành công mà không có động lực không?)

It’s possible for people to achieve some level of success without strong motivation, but it’s usually not sustainable. Without a clear sense of purpose or inner drive, individuals may rely solely on routine, external pressure, or obligation, which can push them forward for a while but rarely leads to long-term achievement. Success reached this way often feels accidental or short-lived, because there is no emotional commitment behind it.

In contrast, motivation provides people with resilience and consistency - two qualities that are essential for overcoming setbacks and maintaining progress. Those who are genuinely motivated tend to set higher goals, stay focused despite difficulties, and find meaning in their efforts. So while success without motivation isn’t impossible, it’s typically limited and lacks the depth and stability that come from being truly driven.

(Người ta có thể đạt được một mức độ thành công nào đó mà không có nhiều động lực, nhưng điều này thường không bền vững. Khi thiếu mục đích rõ ràng hoặc sự thôi thúc nội tại, họ dễ phụ thuộc vào thói quen, áp lực bên ngoài hoặc nghĩa vụ. Điều này có thể thúc đẩy họ tiến lên trong một thời gian, nhưng hiếm khi tạo ra thành tựu lâu dài. Thành công như vậy thường mang tính tình cờ hoặc ngắn hạn, vì không có sự gắn bó cảm xúc phía sau.

Ngược lại, động lực mang lại cho con người sự kiên trì và bền bỉ - hai phẩm chất thiết yếu để vượt qua trở ngại và duy trì tiến bộ. Những người thực sự có động lực thường đặt mục tiêu cao hơn, giữ tập trung dù khó khăn và tìm thấy ý nghĩa trong nỗ lực của mình. Vì vậy, dù không phải là không thể, thành công thiếu động lực thường hạn chế và thiếu chiều sâu cũng như sự ổn định.)

Vocabulary ghi điểm:

  • sustainable: bền vững

  • external pressure: áp lực bên ngoài

  • emotional commitment: sự cam kết về mặt cảm xúc

  • consistency: sự kiên định

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Apologize: Bài mẫu & từ vựng Band 7+

2.6. Is motivation important for learning?

Is motivation important for learning? (Động lực có quan trọng đối với việc học không?

Is motivation important for learning?

Yes, motivation is absolutely essential for learning because it determines not only how much a person is willing to study, but also how deeply they engage with the material. When learners feel motivated, whether by curiosity, personal interest, or a meaningful goal, they are more likely to persist, ask questions, and actively seek understanding rather than simply memorising information. This kind of engagement leads to genuine, long-lasting learning.

Moreover, motivation helps learners overcome the inevitable challenges that come with studying, such as boredom, frustration, or slow progress. Without motivation, even simple tasks can feel overwhelming, but with it, people develop resilience and a willingness to try different strategies until they succeed. In short, motivation is the driving force that transforms learning from a passive activity into a purposeful and rewarding process.

(Động lực thực sự rất quan trọng trong việc học vì nó quyết định không chỉ mức độ người học sẵn sàng bỏ ra, mà còn chất lượng sự tiếp thu của họ. Khi có động lực dù đến từ sự tò mò, sở thích hay một mục tiêu ý nghĩa, người học sẽ kiên trì hơn, chủ động đặt câu hỏi và tìm hiểu sâu thay vì chỉ học thuộc. Điều này tạo ra sự tiếp thu bền vững và thực chất.

Bên cạnh đó, động lực giúp người học vượt qua những khó khăn tất yếu như sự nhàm chán, chán nản hoặc tiến bộ chậm. Nếu thiếu động lực, ngay cả nhiệm vụ đơn giản cũng trở nên nặng nề, nhưng khi có động lực, họ phát triển khả năng phục hồi và sẵn sàng thử nhiều cách khác nhau để đạt kết quả. Nói ngắn gọn, động lực chính là nguồn lực biến việc học từ một hoạt động thụ động thành một quá trình có mục đích và đầy ý nghĩa.)

Vocabulary ghi điểm:

  • engage with: tương tác, tìm hiểu sâu

  • genuine learning: sự học thực chất

  • resilience: khả năng phục hồi

  • purposeful: có mục đích

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Being patient: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.7. How can young people be encouraged to learn new things?

How can young people be encouraged to learn new things? (Làm thế nào để khuyến khích người trẻ học những điều mới?)

Young people can be encouraged to learn new things by making the learning process feel relevant, enjoyable, and empowering. One effective strategy is to show them how new skills connect to real-life opportunities, such as career paths, creative projects, or personal goals, because when learning feels meaningful, motivation naturally increases. Providing access to interactive tools, like digital platforms or hands-on activities, also helps make learning more engaging and less intimidating.

Another crucial factor is cultivating a supportive environment. When young people are surrounded by mentors, teachers, or peers who celebrate curiosity and progress, they become more confident in exploring unfamiliar areas. It’s equally important to normalise mistakes, emphasising that failure is simply part of the learning process. Giving them autonomy, allowing them to choose what and how they want to learn, can further spark intrinsic motivation. Ultimately, young people thrive when they feel inspired, supported, and trusted.

(Người trẻ có thể được khuyến khích học điều mới bằng cách khiến quá trình học trở nên liên quan, thú vị và trao quyền. Một cách hiệu quả là cho họ thấy kỹ năng mới gắn với cơ hội thực tế như thế nào, từ con đường sự nghiệp, dự án sáng tạo đến mục tiêu cá nhân vì khi việc học có ý nghĩa, động lực sẽ tăng lên tự nhiên. Việc cung cấp các công cụ tương tác như nền tảng số hoặc hoạt động thực hành cũng giúp việc học hấp dẫn hơn và bớt áp lực hơn.

Một yếu tố quan trọng khác là xây dựng môi trường hỗ trợ. Khi người trẻ được bao quanh bởi những người hướng dẫn, giáo viên hoặc bạn bè biết khuyến khích sự tò mò và tiến bộ, họ sẽ tự tin hơn khi khám phá điều mới. Cũng cần bình thường hóa sai sót, nhấn mạnh rằng thất bại chỉ là một phần của quá trình học. Việc trao cho họ quyền tự chủ, được lựa chọn nội dung và cách học cũng giúp kích thích động lực nội tại. Cuối cùng, người trẻ phát triển tốt nhất khi họ cảm thấy được truyền cảm hứng, được hỗ trợ và được tin tưởng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • hands-on activities: hoạt động thực hành

  • cultivate: nuôi dưỡng, bồi đắp

  • intrinsic motivation: động lực nội tại

  • autonomy: quyền tự chủ

>>> XEM THÊM: Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2, 3

2.8. Is motivation or pressure more important for children?

Is motivation or pressure more important for children? (Động lực hay áp lực quan trọng hơn đối với trẻ em?)

I believe motivation is far more important than pressure when it comes to children’s development. Motivation helps children build genuine interest and a positive attitude toward learning, which makes them more willing to explore, ask questions, and overcome challenges. When children feel supported and encouraged, they develop confidence and resilience, allowing them to pursue goals with enthusiasm rather than fear.

Pressure, on the other hand, can sometimes push children to perform in the short term, but it often creates anxiety, burnout, and a fear of failure. These negative emotions may discourage them from taking risks or trying new things. While a small amount of healthy expectation can be useful, relying too much on pressure can undermine a child’s long-term growth. Ultimately, motivation fosters curiosity and long-lasting learning, while pressure usually leads to stress rather than success.

(Tôi cho rằng động lực quan trọng hơn nhiều so với áp lực khi nói đến sự phát triển của trẻ. Động lực giúp trẻ hình thành hứng thú thật sự và thái độ tích cực với việc học, khiến các em sẵn sàng khám phá, đặt câu hỏi và vượt qua thử thách. Khi được khích lệ và hỗ trợ, trẻ sẽ tự tin hơn và kiên trì hơn, từ đó theo đuổi mục tiêu bằng sự hứng khởi thay vì nỗi sợ.

Trong khi đó, áp lực đôi khi có thể giúp trẻ đạt kết quả trong ngắn hạn, nhưng thường tạo ra lo âu, kiệt sức và sợ thất bại. Những cảm xúc này khiến trẻ ngại thử điều mới hoặc chùn bước trước khó khăn. Dù một chút kỳ vọng là cần thiết, quá nhiều áp lực lại cản trở sự phát triển lâu dài. Cuối cùng, động lực nuôi dưỡng sự tò mò và khả năng học hỏi bền vững, còn áp lực thường dẫn đến căng thẳng nhiều hơn là thành công.)

Vocabulary ghi điểm:

  • motivation: động lực

  • burnout: kiệt sức

  • resilience: khả năng phục hồi

  • healthy expectation: kỳ vọng phù hợp

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Kindness: Bài mẫu & từ vựng

2.9. What are the differences between motivation in young people and adults?

What are the differences between motivation in young people and adults? (Sự khác nhau giữa động lực ở người trẻ và người trưởng thành là gì?)

What are the differences between motivation in young people and adults?

Motivation in young people and adults mainly differs in source and focus. Young people are usually driven by curiosity, personal interests, and enjoyment, often seeking immediate rewards like praise or social recognition. Their motivation is largely intrinsic, coming from internal satisfaction. Adults, however, are motivated by a mix of personal goals and practical responsibilities, such as career growth, financial stability, or family obligations. Adult motivation tends to be more goal-oriented and long-term, focusing on outcomes that affect their future. Understanding these differences helps educators and managers inspire learning and productivity effectively.

(Động lực ở người trẻ và người trưởng thành khác nhau chủ yếu về nguồn gốc và trọng tâm. Người trẻ thường được thúc đẩy bởi sự tò mò, sở thích cá nhân và hứng thú, thường tìm phần thưởng ngay lập tức như lời khen hay sự công nhận xã hội. Động lực của họ chủ yếu mang tính nội tại, đến từ sự thỏa mãn bên trong. Người trưởng thành được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa mục tiêu cá nhân và trách nhiệm thực tế, như phát triển sự nghiệp, ổn định tài chính hay nghĩa vụ gia đình. Động lực của người lớn thường hướng đến mục tiêu và dài hạn, tập trung vào kết quả ảnh hưởng đến tương lai. Hiểu sự khác biệt này giúp giáo viên và nhà quản lý truyền cảm hứng học tập và nâng cao hiệu quả.)

Vocabulary ghi điểm:

  • intrinsic motivation: động lực nội tại

  • goal-oriented: hướng đến mục tiêu

  • tangible impact: ảnh hưởng thiết thực

  • curiosity: sự tò mò

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Motivation - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng Topic Motivation

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Motivation, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Loại từ

Nghĩa

Ví dụ 

Motivation

Danh từ

động lực

Self-motivation is important for achieving your goals. (Động lực tự thân rất quan trọng để đạt được mục tiêu của bạn.)

Goal

Danh từ

mục tiêu

Setting clear goals helps you stay focused. (Đặt mục tiêu rõ ràng giúp bạn giữ tập trung.)

Ambition

Danh từ

tham vọng

His ambition is to become a successful entrepreneur. (Tham vọng của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành công.)

Inspire

Động từ

truyền cảm hứng

Good leaders inspire their teams to work harder. (Những nhà lãnh đạo giỏi truyền cảm hứng cho đội nhóm làm việc chăm chỉ hơn.)

Determination

Danh từ

sự quyết tâm

With determination, you can overcome many obstacles. (Với sự quyết tâm, bạn có thể vượt qua nhiều trở ngại.)

Encourage

Động từ

khuyến khích, động viên

Teachers should encourage students to ask questions. (Giáo viên nên động viên học sinh đặt câu hỏi.)

Ambitious

Tính từ

tham vọng

She is very ambitious and always aims high. (Cô ấy rất tham vọng và luôn đặt mục tiêu cao.)

Drive

Danh từ

động lực, sự thúc đẩy

His drive to succeed is inspiring. (Động lực để thành công của anh ấy thật sự truyền cảm hứng.)

Self-discipline

Danh từ

kỷ luật bản thân

Self-discipline is necessary to maintain a consistent study schedule. (Kỷ luật bản thân là cần thiết để duy trì lịch học đều đặn.)

Persistence

Danh từ

sự kiên trì

Persistence often leads to success despite difficulties. (Sự kiên trì thường dẫn đến thành công bất chấp khó khăn.)

Rewarding

Tính từ

đáng giá, bổ ích

Teaching can be very rewarding when you see students improve. (Giảng dạy có thể rất bổ ích khi bạn thấy học sinh tiến bộ.)

Ambition-driven

Tính từ

được thúc đẩy bởi tham vọng

She is highly ambition-driven and always sets challenging targets. (Cô ấy rất được thúc đẩy bởi tham vọng và luôn đặt ra các mục tiêu đầy thử thách.)

Motivate

Động từ

tạo động lực

Coaches must motivate their players to perform their best. (Huấn luyện viên phải tạo động lực cho các cầu thủ thi đấu hết khả năng.)

Aspiration

Danh từ

khát vọng

Her main aspiration is to travel the world. (Khát vọng chính của cô ấy là được đi du lịch khắp thế giới.)

Encouraging

Tính từ

động viên, khích lệ

Receiving encouraging feedback can boost confidence. (Nhận được phản hồi động viên có thể tăng sự tự tin.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Motivation

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Motivation:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

Keep your eye on the prize

Giữ tập trung vào mục tiêu cuối cùng

You need to keep your eye on the prize if you want to succeed in your career. (Bạn cần tập trung vào mục tiêu cuối cùng nếu muốn thành công trong sự nghiệp.)

Burn the midnight oil

Làm việc chăm chỉ, thường là khuya

She burned the midnight oil to finish the project on time. (Cô ấy làm việc chăm chỉ khuya để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Go the extra mile

Nỗ lực hơn bình thường

A good employee always goes the extra mile for the company. (Nhân viên giỏi luôn nỗ lực hơn bình thường vì công ty.)

Push oneself to the limit

Thử thách bản thân đến giới hạn

Athletes often push themselves to the limit to improve performance. (Các vận động viên thường thử thách bản thân đến giới hạn để cải thiện thành tích.)

Stay the course

Kiên trì theo kế hoạch

Even when it gets tough, you must stay the course. (Ngay cả khi khó khăn, bạn phải kiên trì theo kế hoạch.)

Step up to the plate

Chịu trách nhiệm, nhận nhiệm vụ

He decided to step up to the plate and lead the team. (Anh ấy quyết định nhận trách nhiệm và dẫn dắt nhóm.)

Lead by example

Lãnh đạo bằng gương mẫu

A good manager leads by example to inspire their team. (Người quản lý giỏi lãnh đạo bằng gương mẫu để truyền cảm hứng cho đội.)

Get the ball rolling

Bắt đầu hành động / dự án

Let’s get the ball rolling on this new campaign. (Hãy bắt đầu triển khai chiến dịch mới này.)

Keep the momentum going

Duy trì đà phát triển / hứng khởi

The team worked hard to keep the momentum going after their first success. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để duy trì đà phát triển sau thành công đầu tiên.)

Think outside the box

Suy nghĩ sáng tạo, khác thường

Successful innovators always think outside the box. (Những người đổi mới thành công luôn suy nghĩ sáng tạo, khác thường.)

Hit the ground running

Bắt đầu việc gì đó đầy năng lượng và hiệu quả

She hit the ground running on her first day at the new job. (Cô ấy bắt đầu ngày đầu tiên ở công việc mới với đầy năng lượng và hiệu quả.)

Keep one’s nose to the grindstone

Làm việc chăm chỉ, tập trung

To succeed in this field, you must keep your nose to the grindstone. (Để thành công trong lĩnh vực này, bạn phải làm việc chăm chỉ và tập trung.)

Take the initiative

Chủ động hành động

He always takes the initiative in group projects. (Anh ấy luôn chủ động hành động trong các dự án nhóm.)

Fuel someone’s ambition

Thúc đẩy tham vọng của ai đó

Recognition can fuel someone’s ambition to achieve more. (Sự công nhận có thể thúc đẩy tham vọng của ai đó để đạt được nhiều hơn.)

Rise to the challenge

Vượt qua thử thách

She always rises to the challenge no matter how difficult it is. (Cô ấy luôn vượt qua thử thách dù nó khó khăn đến đâu.)

4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Motivation trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Motivation trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác